Mặt Schneider Zencelo A8401S_SZ_G19
Mặt cho sê ri Zencelo A màu đồng Mặt cho 1 thiết bị size S
Mặt Schneider Zencelo – A8401M_WE_G19
Mặt cho sê ri Zencelo A màu trắng Mặt cho 1 thiết bị size M
Mặt cho 3 thiết bị Schneider Zencelo – A8401L_WE_G19 (Copy)
Mặt cho sê ri Zencelo A màu trắng Mặt cho 3 thiết bị size S
Mặt cho 1 thiết bị Schneider Zencelo – A8401S_WE_G19
Mặt cho sê ri Zencelo A màu trắng Mặt cho 1 thiết bị size S
Câù dao chống rò điện tiếp đất – DEG 203NS
Dòng định mức (A) 100, 125, 150, 175, Kích thước (mm) 105 X 165 X 60 Đánh giá độ nhạy hiện tại (mA) 30, 100/200/500 Thời gian hoạt động (giây)...
Câù dao chống rò điện tiếp đất – DEG 202NS
Dòng định mức (A) 100, 125, 150, 175, Kích thước (mm) 105 X 165 X 60 Đánh giá độ nhạy hiện tại (mA) 30, 100/200/500 Thời gian hoạt động (giây)...
Câù dao chống rò điện tiếp đất – DEG 104NS
Dòng định mức (A) 15,20,30,40,50,60,75,100 Kích thước (mm) 100 X 130 X 60 Đánh giá độ nhạy hiện tại (mA) 30, 100/200/500 Thời gian hoạt động (giây) Trong vòng 0,03...
Câù dao chống rò điện tiếp đất – DEG 103NS
Dòng định mức (A) 15,20,30,40,50,60,75,100 Kích thước (mm) 75 X 130 X 60 Đánh giá độ nhạy hiện tại (mA) 30, 100/200/500 Thời gian hoạt động (giây) Trong vòng 0,03...
Câù dao chống rò điện tiếp đất – DEG 102NS
Dòng định mức (A) 15,20,30,40,50,60,75,100 Kích thước (mm) 75 X 130 X 60 Đánh giá độ nhạy hiện tại (mA) 30, 100/200/500 Thời gian hoạt động (giây) Trong vòng 0,03...
Cầu dao điện khuôn đúc MCCB – DBL 203S
Dòng định mức (A) 100, 125, 15, 175, Kích thước (mm) 105 X 165 X 85 Xếp hạng Breaking current (kA) 220V 125 416 / 460V 65 Ics =% X...
Cầu dao điện khuôn đúc MCCB – DBL 202S
Dòng định mức (A) 100, 125, 15, 175, Kích thước (mm) 105 X 165 X 85 Xếp hạng Breaking current (kA) 220V 125 416 / 460V 65 Ics =% X...
Cầu dao điện khuôn đúc MCCB – DBL 103S
정격전류 (A) (15,20,30)40,50,60,75,100 사이즈 (mm) 90 X 155 X 86 정격 차단전류(kA) 220V 125 416/460V 65 Ics =% X icu 50% 제품인증 KS